Sở hữu đội ngũ bác sĩ chuyên sâu dày dặn kinh nghiệm cùng cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại, Việt Hàn Dental tự tin mang đến cho khách hàng trải nghiệm chăm sóc sức khỏe nụ cười chất lượng cao với mức chi phí hợp lý nhất.

Bảng Giá Nha Khoa Tổng Quát

Nha khoa tổng quát là chuyên khoa nha khoa cung cấp các dịch vụ khám, chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến răng miệng một cách toàn diện như cạo vôi, trám răng, chữa tủy,...

NHA KHOA TỔNG QUÁT

Phương pháp điều trị Số lượng Giá điều trị (VND)
Khám tư vấn người lớn với Bác sĩ 1 lần 200.000
Khám và tư vấn trẻ em với bác sĩ 1 lần 0
Lấy cao răng và đánh bóng trẻ em 1 lần 200.000
Lấy cao răng và đánh bóng người lớn 1 lần 250.000
Chích rạch, nạo ổ áp-xe / abscess 1 Răng 400.000
Ghép nướu tự thân 1 Răng 5.000.000
Ghép nướu ( vật liệu) 1 Răng 8.000.000
Phẫu thuật cắt chóp răng 1 Răng 3. 000.000

 

MẶT DÁN SỨ/ VENEER

Phương pháp điều trị Số lượng Bảo hành Ký kết Giá điều trị (VND)
 Emax 1 Răng 5 năm 7.000.000
GC Lisi 1 Răng 5 năm 8.000.000

 

INLAY – ONLAY – OVERLAY

Phương pháp điều trị Số lượng Bảo hành Giá điều trị (VND)
 Emax 1 Răng 10 năm 6.000.000
 Lava 1 Răng 10 năm 8.000.000
 GC Lisi 1 Răng 10 năm 8.000.000

 

TẨY TRẮNG RĂNG

Phương pháp điều trị Số lượng Giá điều trị (VND)
Tẩy trắng răng laser tại phòng khám Pola office (HP-35%) 2 Hàm 2.500.000
Tẩy trắng răng tại nhà Opalescence (HP – 15%) 2 Hàm 800.000
Tẩy trắng răng nội nha 1 Răng 1.500.000
Máng tẩy trắng cá nhân 2 Máng 400.000
Thuốc tẩy trắng 1 Tuýp 500.000

 

ĐIỀU TRỊ TUỶ – NỘI NHA

Phương pháp điều trị Số lượng Giá điều trị (VND)
Điều trị tủy Răng cửa/ Răng nanh 1 Răng 1.200.000
Điều trị tủy răng tiền hàm (răng cối nhỏ) 1 Răng 1.400.000
Điều trị tủy răng hàm (răng cối lớn) hàm dưới 1 Răng 1.700.000
Điều trị tủy răng hàm (răng cối lớn) hàm trên 1 Răng 2.000.000
Điều trị tủy qua mão/ điều trị tủy lại răng cửa/ răng nanh 1 Răng 1.800.000
Điều trị tủy qua mão/ điều trị tủy lại răng tiền hàm 1 Răng 2.100.000
Điều trị tủy qua mão/ điều trị tủy lại răng hàm hàm dưới 1 Răng 2.600.000
Điều trị tủy qua mão/ điều trị tủy lại răng hàm hàm trên 1 Răng 3.000.000
Điều trị tủy lại qua mão răng cửa/ răng nanh 1 Răng 2.300.000
Điều trị tủy lại qua mão răng tiền hàm 1 Răng 2.600.000

 

NHỔ RĂNG

Phương pháp điều trị Số lượng Giá điều trị (VND)
 Răng vĩnh viễn đã lung lay 1 Răng 300.000
 Răng vĩnh viên không lung lay 1 Răng 700.000
 Nhổ răng khó/ Chân răng khó 1 Răng 1.500.000
 Nhổ răng sữa 1 Răng 200.000
 Gói Bye Bye răng sữa (trọn gói) 1 Thẻ 1.200.000

 

NHỔ RĂNG KHÔN

Phương pháp điều trị Số lượng Giá điều trị (VND) 
Mức độ I Mức độ II Mức độ III
Nhổ răng vĩnh viễn đã lung lay (độ III), mảnh răng gãy 1 Răng 300.000 400.000 500.000
Nhổ răng vĩnh viễn không lung lay 1 Răng 700.00 1.000.000 1.500.000
Nhổ răng khôn hàm trên 1 Răng 800.000 1.000.000 1.200.000
Nhổ răng khôn hàm dưới 1 Răng 1.200.000 1.600.000 2.200.000
Nhổ răng khôn phức tạp, gần dây thần kinh (mức độ I, II, III) 1 Răng 2.500.000 3.500.000 4.500.000
Nhổ răng khôn – Coronectomy ( PT cắt thân răng) 1 Răng 2.000.000
Nhổ răng bộc lộ răng ngầm 1 Răng 2.000.0000 3.000.000 4.000.000
Huyết tương giàu tiểu cầu – PRP – Hỗ trợ lành thương nhanh 1 Răng 1.500.000

 

TRÁM RĂNG

Phương pháp điều trị Số lượng   Giá điều trị (VND) 
Mức độ I Mức độ II Mức độ III
Trám răng sâu, trám cổ răng 1 Răng 3 Tháng 300.000 400.000 500.000
Trám răng thẩm mỹ / răng thưa/ kẽ răng composite 1 Răng 3 Tháng 500.000 800.000 1.000.000
Trám tái tạo răng vỡ lớn composite 1 Răng 3 Tháng 800.000 1.000.000 1.500.000
Đặt đê cao su 1 Lần 200.000

 

DIRECT ONLAY/ OVERLAY COMPOSITE

Phương pháp điều trị Số lượng Bảo hành Ký kết

Giá điều trị (VND)
Mức độ I Mức độ II Mức độ III
 Phục hồi răng gãy vỡ lớn 1 Răng 3 năm 2.000.000 2.500.000 3.000.000

 

HÀM GIẢ THÁO LẮP

Phương pháp điều trị Số lượng Giá điều trị (VND)
Răng nhựa tháo lắp Nhật 1 Răng 400.000
Răng nhựa tháo lắp Mỹ 1 Răng 600.000
Răng tháo lắp Composite 1 Răng 800.000
Răng tháo lắp sứ 1 Răng 1.200.000
Khung nền nhựa cứng 1 Khung 2.000.000
Khung nền nhựa dẻo 1 Khung 2.500.000
Khung nền Titan 1 Khung 3.000.000
Đệm nền hàm tháo lắp 1 Lần 750.000
Hàm nhựa tháo lắp tạm thời 1 Hàm 5.000.000
Sửa hàm tháo lắp 1 Lần 1.000.000
Đệm lưới Hàm Tháo Lắp 1 Lần 500.000
Hàm khung liên kết 1 Lần 4.500.000 – 6.500.000

 

CHỤP FILM

Phương pháp điều trị Đơn vị Giá điều trị (VND)
X-quang quanh chóp, cánh cắn 1 Lần 0
X-quang Panorama (2D) 1 Lần 150.000
X-quang Cephalometric (2D) 1 Lần 150.000
X-quang CT ConeBeam (3D) 1 Lần 450.000
X-quang Combo chỉnh nha/niềng răng 1 Lần 500.000
Scan lấy dấu răng với 3Shape Trios 1 Lần 500.000

Cập nhật: 01/01/2025

Bảng giá dịch vụ